Tủ giữ ấm

TỦ GIỮ ẤM

Model: VMTA …….L

GIỚI THIỆU CHUNG

I. Phần điều khiển

- Hiển thị các thông số giữ ấm và cảnh báo trên màn hình LED.

- Tủ ấm loại gia nhiệt cưỡng bức, dòng khí được điều chỉnh ngang liên tục.

- Hệ thống điều khiển: Bộ vi xử lý tích hợp hệ thống điều khiển nhiệt độ P, I, D.

- Có chức năng hẹn giờ làm việc.

- Khoảng cài đặt các thông số thời gian và nhiệt độ.

+ Thời gian chờ hoạt động: 0 – 99 giờ 59 phút

+ Thời gian giữ ấm: 0 – 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

+ Nhiệt độ giữ ấm: Có thể cài đặt từ nhiệt độ môi trường +5 độ C đến 70 độ C

- Có 01 senser (kiểu Pt) để đo nhiệt độ

- Sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 6791:2001

II. Cấu tạo khoang giữ ấm

- Khoang giữ ấm cấu tạo bằng inox SUS 304 các góc cạnh bên trong được bo tròn và cách nhiệt nhờ lớp bông cách nhiệt.

- Hệ thống khung tủ và vỏ bên ngoài được chế tạo bằng thép và được sơn tĩnh điện.

- Cửa tủ ngoài có hệ thống chốt 2 điểm, lớp trong bằng inox SUS 304 được cách nhiệt nhờ lớp bông đặc biệt. Có kính để quan sát.

- Thiết bị được gia nhiệt nhờ hệ thống thanh đốt khô, vỏ ngoài thanh gia nhiệt được bọc bằng inox SUS 304.

- Hệ thống quạt đảo nhiệt cưỡng bức bên trong và hệ thống thoát hơi ẩm ra bên ngoài, độ thoát hơi ẩm có thể điều chỉnh được.

- Các khay giữ đồ vật có thể thay đổi được vị trí, bước thay đổi từ 5 – 6 cm (tùy loại tủ). Khay được chế tạo bằng inox SUS 304 có thể chịu được tải trọng 20 kg.

- Zoăng cửa mềm, được chế tạo bằng cao su silicon chất lượng cao.

III. Hệ thống an toàn và cảnh báo

- Bảo vệ quá nhiệt: Ngắt nguồn khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ bảo vệ.

- Bảo vệ quá dòng và rò điện.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model   VMTA53L VMTA80L VMTA108L VMTA120L VMTA160L VMTA200L VMTA420L
Kích thước buồng giữ ấm (mm) Rộng 400 400 400 520 520 520 600
  Cao 400 600 800 600 800 800 1000
  Sâu 340 340 340 400 400 500 700
Dung tích (lít)   53 80 108 120 160 200 420
Nhiệt độ giữ ấm (độ C)   5 - 70 5 - 70 5 - 70 5 - 70 5 - 70 5 - 70 5 - 70
Sai số (độ C)   0,1 - 0,15 0,1 - 0,15 0,1 - 0,15 0,1 - 0,15 0,1 - 0,15 0,1 - 0,15 0,1 - 0,15
Thời gian chờ hoạt động (phút)   0- 5999 0- 5999 0- 5999 0- 5999 0- 5999 0- 5999 0- 5999
Thời gian giữ ấm (phút)   0-5999 hoặc liên tục 0-5999 hoặc liên tục 0-5999 hoặc liên tục 0-5999 hoặc liên tục 0-5999 hoặc liên tục 0-5999 hoặc liên tục 0-5999 hoặc liên tục
Điện áp sử dụng   1 pha 220VAC-50Hz 1 pha 220VAC-50Hz 1 pha 220VAC-50Hz 1 pha 220VAC-50Hz 1 pha 220VAC-50Hz 1 pha 220VAC-50Hz 1 pha 220VAC-50Hz
Điện trở cách điện   ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ
Công suất max (W)   400 400 400 400 500 600 1800
Quạt đảo nhiệt   có có có có có có
Trọng lượng (kg)   40 50 72 85 95 145 175