Nồi luộc dụng cụ

NỒI LUỘC DỤNG CỤ Y TẾ

Model: VMNL ….

CẤU HÌNH THIẾT BỊ

- Máy chính : 01 Máy

- Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Khay đựng dụng cụ : 01 Cái
  • Dây nối đất : 01 Cái
  • Phiếu bảo hành : 01 Phiếu
  • Hướng dẫn sử dụng : 01 Bộ

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model VMNL-6 VMNL10 VMNL15 VMNL45
Dung tích 6 lít 10 lít 15 lít 45 lít
Điện áp sử dụng 1 pha 220VAC, 50Hz 1 pha 220VAC, 50Hz 1 pha 220VAC, 50Hz 1 pha 220VAC, 50Hz
Công suất tiêu thụ 1 KW 1,5KW 2 KW 3 KW
Điện trở cách điện ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ ≥ 10 MΩ
chức năng hẹn giờ 0-60 phút 0-60 phút 0-60 phút 0-60 phút
Thiết bị an toàn Tự động cắt điện khi hết nước Tự động cắt điện khi hết nước Tự động cắt điện khi hết nước Tự động cắt điện khi hết nước
Môi trường làm việc Nhiệt độ - 10 độ C ÷ 45 độ C ; Độ ẩm: ≤ 90% Nhiệt độ - 10 độ C ÷ 45 độ C ; Độ ẩm: ≤ 90% Nhiệt độ - 10 độ C ÷ 45 độ C ; Độ ẩm: ≤ 90% Nhiệt độ - 10 độ C ÷ 45 độ C ; Độ ẩm: ≤ 90%
Ứng dụng khử trùng dụng cụ y tế khử trùng dụng cụ y tế khử trùng dụng cụ y tế khử trùng dụng cụ y tế
Vật liệu ruột nồi inox SUS 304 inox SUS 304 inox SUS 304 inox SUS 304
Vật liệu vỏ nồi inox 201 inox 201 inox 201 inox 201
Kích thước ruột nồi 340x190x85 340x190x135 340x190x210 600x300x250
Trọng lượng 10 kg 13 kg 15 kg 25 kg

Model VMNL- 6 VMNL-10 VMNL-15 VMNL- 45 Dung tích 6 lít 10 lít 15 lít 45 lít Điện áp sử dụng 01 pha x 220VAC 50/60Hz ( 10%) Công suất tiêu thụ 1 Kw ±10% 1,5 Kw ±10% 2 Kw ±10% 3Kw ±10% Điện trở cách điện ≥ 10 M Chức năng hẹn giờ 0 – 60 phút Thiết bị an toàn Tự động cắt điện khi hết nước Môi trường làm việc Nhiệt độ - 100C ÷ 450C ; Độ ẩm: ≤ 90% Ứng dụng Khử trùng dụng cụ y tế bằng nước sôi Vật liệu ruột nồi Inox SUS 304 Vật liệu vỏ nồi Tôn sơn tĩnh điện (hoặc bằng inox 201). Kích thước ruột nồi (mm) 340 x 190 x 85 340 x 190 x 135 340 x 190 x 210 600 x 300 x 250 Trọng lượng (kg) 10 13 15 25 CẤU HÌNH THIẾT BỊ - Máy chính : 01 Máy - Phụ kiện tiêu chuẩn:  Khay đựng dụng cụ : 01 Cái  Dây nối đất : 01 Cái  Phiếu bảo hành : 01 Phiếu  Hướng dẫn sử dụng : 01 Bộ