NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 50-100 LÍT TỰ ĐỘNG
Model: NHKTD...
GIỚI THIỆU CHUNG
- Làm khô vật hấp bằng hệ thống hút chân không.
- Buồng hấp hình trụ đứng, được chế tạo bằng vật liệu inox SUS 304.
- Nắp nồi hình cầu, được chế tạo bằng inox SUS 304 với hệ thống khóa an toàn áp lực cao.
- Điều khiển hoàn toàn tự động bằng vi xử lý trung tâm 16 bit.
- Hiển thị trên màn hình LED (hoặc LCD - lựa chọn thêm) các thông số:
- Có 5 chương trình hấp cài đặt sẵn P1 – P5 phù hợp với từng loại vật hấp khác nhau và 1 chương trình hấp tự chọn do người sử dụng cài đặt.
- Cấp nước hoàn toàn tự động.
- Thiết bị an toàn:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 6792:2001
CẤU HÌNH THIẾT BỊ
- Máy chính:01 bộ
- Rọ đựng vật hấp:
- Dây nối đất: 01 cái
- Sách hướng dẫn sử dụng: 01 quyển
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NHK100 | NHK75 | NHK50 |
Kích thước buồng hấp (Đường kính x Sâu)mm | 400x850 | 400x600 | 400x400 |
Dung tích buồng hấp (lít) | 100 | 75 | 50 |
Kích thước ngoài (DxRxC)mm |
630x520x1200 | 630x520x1200 | 630x520x1200 |
Áp lực hấp (kg/cm2) | 1,05-2,2 | 1,05-2,2 | 1,05-2,2 |
Nhiệt độ hấp (độ C) | 105-134 | 105-134 | 105-134 |
Thời gian hấp (phút) | 0-180 | 0-180 | 0-180 |
Thời gian sấy (phút) | 0-180 | 0-180 | 0-180 |
Cấp nước | Tự động | Tự động | Tự động |
Chế độ hấp | 6 chương trình | 6 chương trình | 6 chương trình |
Độ hút chân không (kg/cm2) | -(0,7-0,9) | -(0,7-0,9) | -(0,7-0,9) |
Điện áp sử dụng | 220VAC; 50Hz | 220VAC; 50Hz | 220VAC; 50Hz |
Công suất tiêu thụ (max) | 4000 W | 4000 W | 4000 W |
Công suất trung bình | 2000 W | 2000 W | 2000 W |
Hiển thị | màn hình LED | màn hình LED | màn hình LED |
Trọng lượng (kg) | 110 | 74 | 60 |